NGÀY VÀ PHƯƠNG HƯỚNG CÁT HUNG (TRẠCH CÁT THẦN BÍ)
NGÀY VÀ PHƯƠNG HƯỚNG CÁT HUNG (TRẠCH CÁT THẦN BÍ)
|
六十
甲子 戊午 甲午 壬午 東北 東北 東南 正北 東北 西北 東南 東南 西南
乙丑 己未 乙未 癸未 西北 正北 東南 正北 東北 西北 東南 東北 西南
丙寅 庚申 丙申 壬申 西南 正西 正西 正北 東北 西北 正南 西南 西南
丁卯 辛酉 丁酉 癸酉 正南 西北 正西 西南 正西 正南 正南 正東 正東
戊辰 壬戍 戊戍 丙戍 東南 東北 正北 西南 正西 正南 正南 正南 正東
己巳 癸亥 己亥 丁亥 東北 西南 正北 西南 正西 正南 正南 正北 正東
庚午 甲子 庚子 丙子 西北 西南 正東 正東 東南 東北 正南 正西 西北
辛未 乙丑 辛丑 丁丑 西南 正南 正東 正東 東南 東北 西南 西北 西北
壬申 丙寅 壬寅 庚寅 正南 正東 正南 正東 東南 東北 西南 東南 西北
癸酉 丁卯 癸卯 辛卯 東南 東南 正南 東南 正南 正東 西南 東北 正北
甲戍 戊辰 甲辰 庚辰 東北 東北 東南 東南 正南 正東 西南 東南 正北
乙亥 己巳 乙巳 辛巳 西北 西南 東南 東南 正南 正東 西南 東北 正北
丙子 庚午 丙午 戊午 西南 正西 正西 西北 正北 正西 西南 西南 正南
丁丑 辛未 丁未 己未 正南 西北 正西 西北 正北 正西 正西 正東 正南
戊寅 壬申 戊申 甲申 東南 東北 正北 西北 正北 正西 正西 正南 正南
己卯 癸酉 己酉 乙酉 東北 西南 正北 正西 西北 西南 正西 正北 東南
庚辰 甲戍 庚戍 戊戍 西北 東北 正東 正西 西北 西南 正西 正西 東南
辛巳 乙亥 辛亥 己亥 西南 東北 正東 正西 西北 西南 正西 西北 東南
壬午 丙子 壬子 庚子 正南 正東 正南 東北 正東 正北 西北 東南 正西
癸未 丁丑 癸丑 辛丑 東南 正東 正南 東北 正東 正北 西北 東北 正西
六十
甲子 六十花甲相沖 喜神 貴神 財神 吉門 生門 開門 噩神 五鬼 死門
甲申 戊寅 甲寅 丙寅 東北 西南 東南 東北 正東 正北 西北 東南 正西
乙酉 己卯 乙卯 丁卯 西北 西南 東南 正南 西南 東南 西北 東北 東北
丙戍 庚辰 丙辰壬辰 西南 正西 正西 正南 西南 東南 西北 西南 東北
丁亥 辛巳 丁巳 癸巳 正南 正西 正西 正南 西南 東南 西北 正東 東北
戊子 壬午 戊午 甲午 東南 東北 正北 正北 東北 西北 正北 正南 西南
己丑 癸未 己未 乙未 東北 正北 正北 正北 東北 西北 正北 正北 西南
庚寅 甲申 庚申 戊申 西北 東北 正東 正北 東北 西北 正北 正西 西南
辛卯 乙酉 辛酉 己酉 西南 東北 正東 西南 正西 正南 正北 西北 正東
壬辰 丙戍 壬戍 甲戍 正南 正東 正南 西南 正西 正南 正北 東南 正東
癸巳 丁亥 癸亥 乙亥 東南 東南 正南 西南 正西 正南 在天 東北 正東
甲午 戊子 甲子 壬子 東北 西南 東南 正東 東南 東北 在天 東南 西北
乙未 己丑 乙丑 癸丑 西北 西南 東南 正東 東南 東北 在天 東北 西北
丙申 庚寅 丙寅 壬寅 西南 正西 正西 正東 東南 東北 在天 西南 西北
丁酉 辛卯 丁卯 癸卯 正南 西北 正西 東南 正南 正東 在天 正東 正北
戊戍 壬辰 丙辰 戊辰 東南 東北 正北 東南 正南 正東 在天 正南 正北
甲子 戊午 甲午 壬午 東北 東北 東南 正北 東北 西北 東南 東南 西南
乙丑 己未 乙未 癸未 西北 正北 東南 正北 東北 西北 東南 東北 西南
丙寅 庚申 丙申 壬申 西南 正西 正西 正北 東北 西北 正南 西南 西南
丁卯 辛酉 丁酉 癸酉 正南 西北 正西 西南 正西 正南 正南 正東 正東
戊辰 壬戍 戊戍 丙戍 東南 東北 正北 西南 正西 正南 正南 正南 正東
己巳 癸亥 己亥 丁亥 東北 西南 正北 西南 正西 正南 正南 正北 正東
庚午 甲子 庚子 丙子 西北 西南 正東 正東 東南 東北 正南 正西 西北
辛未 乙丑 辛丑 丁丑 西南 正南 正東 正東 東南 東北 西南 西北 西北
壬申 丙寅 壬寅 庚寅 正南 正東 正南 正東 東南 東北 西南 東南 西北
癸酉 丁卯 癸卯 辛卯 東南 東南 正南 東南 正南 正東 西南 東北 正北
甲戍 戊辰 甲辰 庚辰 東北 東北 東南 東南 正南 正東 西南 東南 正北
乙亥 己巳 乙巳 辛巳 西北 西南 東南 東南 正南 正東 西南 東北 正北
丙子 庚午 丙午 戊午 西南 正西 正西 西北 正北 正西 西南 西南 正南
丁丑 辛未 丁未 己未 正南 西北 正西 西北 正北 正西 正西 正東 正南
戊寅 壬申 戊申 甲申 東南 東北 正北 西北 正北 正西 正西 正南 正南
己卯 癸酉 己酉 乙酉 東北 西南 正北 正西 西北 西南 正西 正北 東南
庚辰 甲戍 庚戍 戊戍 西北 東北 正東 正西 西北 西南 正西 正西 東南
辛巳 乙亥 辛亥 己亥 西南 東北 正東 正西 西北 西南 正西 西北 東南
壬午 丙子 壬子 庚子 正南 正東 正南 東北 正東 正北 西北 東南 正西
癸未 丁丑 癸丑 辛丑 東南 正東 正南 東北 正東 正北 西北 東北 正西
六十
甲子 六十花甲相沖 喜神 貴神 財神 吉門 生門 開門 噩神 五鬼 死門
甲申 戊寅 甲寅 丙寅 東北 西南 東南 東北 正東 正北 西北 東南 正西
乙酉 己卯 乙卯 丁卯 西北 西南 東南 正南 西南 東南 西北 東北 東北
丙戍 庚辰 丙辰壬辰 西南 正西 正西 正南 西南 東南 西北 西南 東北
丁亥 辛巳 丁巳 癸巳 正南 正西 正西 正南 西南 東南 西北 正東 東北
戊子 壬午 戊午 甲午 東南 東北 正北 正北 東北 西北 正北 正南 西南
己丑 癸未 己未 乙未 東北 正北 正北 正北 東北 西北 正北 正北 西南
庚寅 甲申 庚申 戊申 西北 東北 正東 正北 東北 西北 正北 正西 西南
辛卯 乙酉 辛酉 己酉 西南 東北 正東 西南 正西 正南 正北 西北 正東
壬辰 丙戍 壬戍 甲戍 正南 正東 正南 西南 正西 正南 正北 東南 正東
癸巳 丁亥 癸亥 乙亥 東南 東南 正南 西南 正西 正南 在天 東北 正東
甲午 戊子 甲子 壬子 東北 西南 東南 正東 東南 東北 在天 東南 西北
乙未 己丑 乙丑 癸丑 西北 西南 東南 正東 東南 東北 在天 東北 西北
丙申 庚寅 丙寅 壬寅 西南 正西 正西 正東 東南 東北 在天 西南 西北
丁酉 辛卯 丁卯 癸卯 正南 西北 正西 東南 正南 正東 在天 正東 正北
戊戍 壬辰 丙辰 戊辰 東南 東北 正北 東南 正南 正東 在天 正南 正北
PHƯƠNG HƯỚNG HỶ - TÀI - QUÝ THẦN
1.- Ngày Giáp Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Ngọ Giáp Ngọ Nhâm Ngọ
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
2.-Ngày Ất Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Mùi Ất Mùi Quý Mùi
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần chính Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Tây Nam
3.- Ngày Bính Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Thân Bính Thân Nhâm Thân
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
4.-Ngày Đinh Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Dậu Đinh Dậu Quý Dậu
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Đông
5.- Ngày Mậu Thìn :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Tuất Mậu Tuất Bính Tuất
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn chính Đông
6.- Ngày Kỷ Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Hợi Kỷ Hợi Đinh Hợi
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn chính Đông
7.-Ngày Canh Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Tý Canh Tý Bính Tý
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Tây Bắc
8.-Ngày Tân Mùi :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Sửu Tân Sửu Đinh Sửu
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn Tây Bắc
9.- Ngày Nhâm Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Dần Nhâm Dần Canh Dần
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Bắc
10.-Ngày Quý Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Mão Quý Mão Tân Mão
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Nam
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
11.-Ngày Giáp Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Thìn Giáp Thìn Canh Thìn
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Bắc
12.-Ngày Ất Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Tỵ Ất Tỵ Tân Tỵ
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
13.- Ngày Bính Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Ngọ Bính Ngọ Mậu Ngọ
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn chính Nam
14.- Ngày Đinh Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Mùi Đinh Mùi Kỷ Mùi
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Nam
15.-Ngày Mậu Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Thân Mậu Thân Giáp Thân
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn chính Nam
16.- Ngày Kỷ Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Dậu Kỷ Dậu Ất Dậu
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn Đông Nam
17.- Ngày Canh Thìn
Xung kỵ tuổi :- Giáp Tuất Canh Tuất Mậu Tuất
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Đông Nam
18.- Ngày Tân Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Hợi Tân Hợi Kỷ Hợi
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn Đông Nam
19.- Ngày Nhâm Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Tý Nhâm Tý Canh Tý
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Tây
20.- Ngày Quý Mùi
Xung kỵ tuổi :- Đinh Sửu Quý Sửu Tân Sửu
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Tây
21.- Ngày Giáp Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Dần Giáp Dần Bính Dần
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Tây
22.- Ngày Ất Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Mão Ất Mão Đinh Mão
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Đông Bắc
23.- Ngày Bính Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Thìn Bính Thìn Nhâm Thìn
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn Đông Bắc
24.- Ngày Đinh Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Tỵ Đinh Tỵ Quý Tỵ
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn Đông Bắc
25.- Ngày Mậu Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Ngọ Mậu Ngọ Giáp Ngọ
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
26.-Ngày Kỷ Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Mùi Kỷ Mùi Ất Mùi
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần chính Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn Tây Nam
27.- Ngày Canh Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Thân Canh Thân Mậu Thân
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Tây Nam
28.- Ngày Tân Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Dậu Tân Dậu Kỷ Dậu
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn chính Đông
29.- Ngày Nhâm Thìn :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Tuất Nhâm Tuất Giáp Tuất
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Đông
30.- Ngày Quý Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Hợi Quý Hợi Ất Hợi
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Nam
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Đông
31.- Ngày Giáp Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Tý Giáp Tý Nhâm Tý
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Bắc
32.- Ngày Ất Mùi :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Sửu Ất Sửu Quý Sửu
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Tây Bắc
33.- Ngày Bính Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Dần Bính Dần Nhâm Dần
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn Tây Bắc
34.- Ngày Đinh Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Mão Đinh Mão Quý Mão
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Bắc
35.- Ngày Mậu Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Thìn Bính Thìn Mậu Thìn
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn chính Bắc
36.- Ngày Kỷ Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Tỵ Kỷ Tỵ Đinh Tỵ
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
37.- Ngày Canh Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Ngọ Canh Ngọ Bính Ngọ
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn chính Nam
38.- Ngày Tân Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Mùi Tân Mùi Đinh Mùi
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn chính Nam
39.- Ngày Nhâm Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Thân Nhâm Thân Canh Thân
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Nam
40. – Ngày Quý Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Dậu Quý Dậu Tân Dậu
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Đông Nam
41.- Ngày Giáp Thìn :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Tuất Giáp Tuất Canh Tuất
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Đông Nam
42.- Ngày Ất Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Hợi Ất Hợi Tân Hợi
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần chính Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Đông Nam
43.- Ngày Bính Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Tý Bính Tý Mậu Tý
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn chính Tây
44.- Ngày Đinh Mùi :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Sửu Đinh Sửu Kỷ Sửu
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Tây
45.- Ngày Mậu Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Dần Mậu Dần Giáp Dần
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn chính Tây
46.- Ngày Kỷ Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Mão Ất Mão Kỷ Mão
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn Đông Bắc
47.- Ngày Canh Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Thìn Canh Thìn Mậu Thìn
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Đông Bắc
48.- Ngày Tân Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Tỵ Tân Tỵ Kỷ Tỵ
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn Đông Bắc
49.- Ngày Nhâm Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Ngọ Nhâm Ngọ Canh Ngọ
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
50.- Ngày Quý Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Mùi Quý Mùi Tân Mùi
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Tây Nam
51.- Ngày Giáp Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Thân Giáp Thân Bính Thân
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
52.- Ngày Ất Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Dậu Ất Dậu Đinh Dậu
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Đông
53.- Ngày Bính Thìn :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Tuất Bính Tuất Nhâm Tuất
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn chính Đông
54.- Ngày Đinh Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Hợi Đinh Hợi Quý Hợi
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Đông
55.- Ngày Mậu Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Tý Mậu Tý Giáp Tý
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn Tây Bắc
56.- Ngày Kỷ Mùi :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Sửu Kỷ Sửu Ất Sửu
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn Tây Bắc
57.- Ngày Canh Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Dần Canh Dần Mậu Dần
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Tây Bắc
58.- Ngày Tân Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Mão Tân Mão Kỷ Mão
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
59.- Ngày Nhâm Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Thìn Nhâm Thìn Giáp Thìn
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Bắc
60.- Ngày Quý Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Tỵ Quý Tỵ Ất Tỵ
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
1.- Ngày Giáp Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Ngọ Giáp Ngọ Nhâm Ngọ
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
2.-Ngày Ất Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Mùi Ất Mùi Quý Mùi
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần chính Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Tây Nam
3.- Ngày Bính Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Thân Bính Thân Nhâm Thân
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
4.-Ngày Đinh Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Dậu Đinh Dậu Quý Dậu
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Đông
5.- Ngày Mậu Thìn :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Tuất Mậu Tuất Bính Tuất
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn chính Đông
6.- Ngày Kỷ Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Hợi Kỷ Hợi Đinh Hợi
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn chính Đông
7.-Ngày Canh Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Tý Canh Tý Bính Tý
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần chính Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Tây Bắc
8.-Ngày Tân Mùi :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Sửu Tân Sửu Đinh Sửu
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn Tây Bắc
9.- Ngày Nhâm Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Dần Nhâm Dần Canh Dần
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Bắc
10.-Ngày Quý Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Mão Quý Mão Tân Mão
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Nam
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
11.-Ngày Giáp Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Thìn Giáp Thìn Canh Thìn
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Bắc
12.-Ngày Ất Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Tỵ Ất Tỵ Tân Tỵ
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
13.- Ngày Bính Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Ngọ Bính Ngọ Mậu Ngọ
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần Tây Nam
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn chính Nam
14.- Ngày Đinh Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Mùi Đinh Mùi Kỷ Mùi
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Nam
15.-Ngày Mậu Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Thân Mậu Thân Giáp Thân
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn chính Nam
16.- Ngày Kỷ Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Dậu Kỷ Dậu Ất Dậu
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn Đông Nam
17.- Ngày Canh Thìn
Xung kỵ tuổi :- Giáp Tuất Canh Tuất Mậu Tuất
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Đông Nam
18.- Ngày Tân Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Hợi Tân Hợi Kỷ Hợi
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần chính Tây
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn Đông Nam
19.- Ngày Nhâm Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Tý Nhâm Tý Canh Tý
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Tây
20.- Ngày Quý Mùi
Xung kỵ tuổi :- Đinh Sửu Quý Sửu Tân Sửu
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Tây
21.- Ngày Giáp Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Dần Giáp Dần Bính Dần
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Tây
22.- Ngày Ất Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Mão Ất Mão Đinh Mão
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Đông Bắc
23.- Ngày Bính Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Thìn Bính Thìn Nhâm Thìn
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn Đông Bắc
24.- Ngày Đinh Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Tỵ Đinh Tỵ Quý Tỵ
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Tây Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn Đông Bắc
25.- Ngày Mậu Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Ngọ Mậu Ngọ Giáp Ngọ
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
26.-Ngày Kỷ Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Mùi Kỷ Mùi Ất Mùi
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần chính Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn Tây Nam
27.- Ngày Canh Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Thân Canh Thân Mậu Thân
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Tây Nam
28.- Ngày Tân Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Dậu Tân Dậu Kỷ Dậu
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn chính Đông
29.- Ngày Nhâm Thìn :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Tuất Nhâm Tuất Giáp Tuất
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Đông
30.- Ngày Quý Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Hợi Quý Hợi Ất Hợi
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Nam
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Đông
31.- Ngày Giáp Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Tý Giáp Tý Nhâm Tý
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Bắc
32.- Ngày Ất Mùi :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Sửu Ất Sửu Quý Sửu
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Tây Bắc
33.- Ngày Bính Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Dần Bính Dần Nhâm Dần
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn Tây Bắc
34.- Ngày Đinh Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Mão Đinh Mão Quý Mão
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Bắc
35.- Ngày Mậu Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Thìn Bính Thìn Mậu Thìn
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn chính Bắc
36.- Ngày Kỷ Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Tỵ Kỷ Tỵ Đinh Tỵ
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
37.- Ngày Canh Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Ngọ Canh Ngọ Bính Ngọ
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn chính Nam
38.- Ngày Tân Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Mùi Tân Mùi Đinh Mùi
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn chính Nam
39.- Ngày Nhâm Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Thân Nhâm Thân Canh Thân
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Tây Bắc
Hướng Sanh môn chính Bắc
Hướng Khai môn chính Tây
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Nam
40. – Ngày Quý Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Dậu Quý Dậu Tân Dậu
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Đông Nam
41.- Ngày Giáp Thìn :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Tuất Giáp Tuất Canh Tuất
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Đông Nam
42.- Ngày Ất Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Hợi Ất Hợi Tân Hợi
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần chính Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Tây
Hướng Sanh môn Tây Bắc
Hướng Khai môn Tây Nam
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Đông Nam
43.- Ngày Bính Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Tý Bính Tý Mậu Tý
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn chính Tây
44.- Ngày Đinh Mùi :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Sửu Đinh Sửu Kỷ Sửu
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần Tây Bắc
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Tây
45.- Ngày Mậu Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Dần Mậu Dần Giáp Dần
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn Đông Bắc
Hướng Sanh môn chính Đông
Hướng Khai môn chính Bắc
Hướng Ngạc thần tại thiên
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn chính Tây
46.- Ngày Kỷ Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Mão Ất Mão Kỷ Mão
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn Đông Bắc
47.- Ngày Canh Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Thìn Canh Thìn Mậu Thìn
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Đông Bắc
48.- Ngày Tân Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Tỵ Tân Tỵ Kỷ Tỵ
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Nam
Hướng Sanh môn Tây Nam
Hướng Khai môn Đông Nam
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn Đông Bắc
49.- Ngày Nhâm Tý :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Ngọ Nhâm Ngọ Canh Ngọ
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
50.- Ngày Quý Sửu :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Mùi Quý Mùi Tân Mùi
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn Tây Nam
51.- Ngày Giáp Dần :-
Xung kỵ tuổi :- Mậu Thân Giáp Thân Bính Thân
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn chính Bắc
Hướng Sanh môn Đông Bắc
Hướng Khai môn Tây Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Bắc
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn Tây Nam
52.- Ngày Ất Mão :-
Xung kỵ tuổi :- Kỷ Dậu Ất Dậu Đinh Dậu
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần Đông Nam
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Đông
53.- Ngày Bính Thìn :-
Xung kỵ tuổi :- Canh Tuất Bính Tuất Nhâm Tuất
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ Tây Nam
Hướng Tử môn chính Đông
54.- Ngày Đinh Tỵ :-
Xung kỵ tuổi :- Tân Hợi Đinh Hợi Quý Hợi
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Tây
Hướng Tài thần chính Tây
Hướng Cát môn Tây Nam
Hướng Sanh môn chính Tây
Hướng Khai môn chính Nam
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ chính Đông
Hướng Tử môn chính Đông
55.- Ngày Mậu Ngọ :-
Xung kỵ tuổi :- Nhâm Tý Mậu Tý Giáp Tý
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ chính Nam
Hướng Tử môn Tây Bắc
56.- Ngày Kỷ Mùi :-
Xung kỵ tuổi :- Quý Sửu Kỷ Sửu Ất Sửu
Hướng Hỉ thần Đông Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Bắc
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần chính Đông
Hướng Ngũ quỷ chính Bắc
Hướng Tử môn Tây Bắc
57.- Ngày Canh Thân :-
Xung kỵ tuổi :- Giáp Dần Canh Dần Mậu Dần
Hướng Hỉ thần Tây Bắc
Hướng Quí thần Tây Nam
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn chính Đông
Hướng Sanh môn Đông Nam
Hướng Khai môn Đông Bắc
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ chính Tây
Hướng Tử môn Tây Bắc
58.- Ngày Tân Dậu :-
Xung kỵ tuổi :- Ất Mão Tân Mão Kỷ Mão
Hướng Hỉ thần Tây Nam
Hướng Quí thần Đông Bắc
Hướng Tài thần chính Đông
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Tây Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
59.- Ngày Nhâm Tuất :-
Xung kỵ tuổi :- Bính Thìn Nhâm Thìn Giáp Thìn
Hướng Hỉ thần chính Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Nam
Hướng Tử môn chính Bắc
60.- Ngày Quý Hợi :-
Xung kỵ tuổi :- Đinh Tỵ Quý Tỵ Ất Tỵ
Hướng Hỉ thần Đông Nam
Hướng Quí thần chính Đông
Hướng Tài thần chính Nam
Hướng Cát môn Đông Nam
Hướng Sanh môn chính Nam
Hướng Khai môn chính Đông
Hướng Ngạc thần Đông Nam
Hướng Ngũ quỷ Đông Bắc
Hướng Tử môn chính Bắc
Post a Comment